Ý nghĩa của từ phàm phu là gì ?

phàm phu nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ phàm phu phàm phu nghĩa là gì?
9/10 1 bài đánh giá

phàm phu nghĩa là gì ?

lokika (tính từ), lokiya (tính từ), puthujjana (nam)

phàm phu nghĩa là gì ?

d. (cũ). Kẻ thô lỗ tục tằn.

phàm phu nghĩa là gì ?

d. (cũ). Kẻ thô lỗ tục tằn.

phàm phu nghĩa là gì ?

. Kẻ thô lỗ tục tằn.

A-Z