phạng
là gì ?phạng
nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4
ý nghĩa của từ phạng
.
Thứ dao lưỡi to và dài. | : ''Đem '''phạng''' đi chặt nứa.''
d. Thứ dao lưỡi to và dài: Đem phạng đi chặt nứa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phạng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phạng": . phang phạng phăng phẳng phong phong phong phòng phòng phỏng more...-Những từ có chứa "phạng" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictio [..]
d. Thứ dao lưỡi to và dài: Đem phạng đi chặt nứa.
(Phương ngữ) như phang phạng cho một gậy