phong phanh
là gì ?phong phanh
nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4
ý nghĩa của từ phong phanh
.
Trống trải không kín đáo. | : ''Cửa ngỏ '''phong phanh'''.'' | Nói quần áo mặc ít, hở và mỏng. | : ''Rét thế mà mặc '''phong phanh''' có một tấm áo.''
1. t. Trống trải không kín đáo: Cửa ngỏ phong phanh. 2. ph. Nói quần áo mặc ít, hở và mỏng: Rét thế mà mặc phong phanh có một tấm áo.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phong phanh". Những từ có chứa "phong phanh" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . phong phanh phanh [..]
1. t. Trống trải không kín đáo: Cửa ngỏ phong phanh. 2. ph. Nói quần áo mặc ít, hở và mỏng: Rét thế mà mặc phong phanh có một tấm áo.
Trống trải , không kín đáo thường nói về đồ vật