phục kích
là gì ?phục kích
nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4
ý nghĩa của từ phục kích
.
đgt. Bí mật bố trí sẵn lực lượng chờ đánh úp đối phương khi lọt vào trận địa: bị phục kích khi đi qua núi phục kích địch mà đánh.
Bí mật bố trí sẵn lực lượng chờ đánh úp đối phương khi lọt vào trận địa. | : ''Bị '''phục kích''' khi đi qua núi.'' | : '''''Phục kích''' địch mà đánh.''
đgt. Bí mật bố trí sẵn lực lượng chờ đánh úp đối phương khi lọt vào trận địa: bị phục kích khi đi qua núi phục kích địch mà đánh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phục kích". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phục kích": . phúc kích phục kích
bí mật bố trí sẵn lực lượng tại một địa điểm, đợi khi đối phương đi qua để đánh úp rơi vào ổ phục kích bị phục kích ngang đường Đồng nghĩa: mai phục