phương diện
là gì ?phương diện
nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4
ý nghĩa của từ phương diện
.
một mặt nào đó xét riêng ra của vấn đề, sự việc hơn về mọi phương diện có giá trị về phương diện tinh thần Đồng nghĩa: bình diện
Mặt nào đó được tách ra để xét riêng. | : ''Nghiên cứu tìm hiểu mọi '''phương diện'''.'' | : ''Đứng về '''phương diện''' cá nhân mà nói.''
dt. Mặt nào đó được tách ra để xét riêng: nghiên cứu tìm hiểu mọi phương diện đứng về phương diện cá nhân mà nói.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phương diện". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phương diện": . phóng điện phương diện. Những từ có chứa " [..]
dt. Mặt nào đó được tách ra để xét riêng: nghiên cứu tìm hiểu mọi phương diện đứng về phương diện cá nhân mà nói.