quắm
là gì ?quắm
nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4
ý nghĩa của từ quắm
.
Nói dao to có mũi cong. | : ''Vác dao '''quắm''' vào rừng.'' | : ''Đeo mã tấu, cầm '''quắm''' ()''
dt Nói dao to có mũi cong: Vác dao quắm vào rừng; Đeo mã tấu, cầm quắm (Tô-hoài).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quắm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "quắm": . quắm quặm. Những từ có chứa "quắm" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . quả quắp Qu� [..]
dt Nói dao to có mũi cong: Vác dao quắm vào rừng; Đeo mã tấu, cầm quắm (Tô-hoài).
dao quắm (nói tắt).