quản ngại
là gì ?quản ngại
nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4
ý nghĩa của từ quản ngại
.
. Ngại ngần, coi là đáng kể. | : ''Chẳng '''quản ngại''' gian lao vất vả.'' | : ''Nào '''quản ngại''' gì.''
đg. (dùng có kèm ý phủ định). Ngại ngần, coi là đáng kể. Chẳng quản ngại gian lao vất vả. Nào quản ngại gì.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quản ngại". Những từ phát âm/đánh vần giống như "quản ngại": . quan ngại quản ngại. Những từ có chứa "quản ngại" in it [..]
đg. (dùng có kèm ý phủ định). Ngại ngần, coi là đáng kể. Chẳng quản ngại gian lao vất vả. Nào quản ngại gì.
ngại ngần, e ngại khó khăn cũng không quản ngại Đồng nghĩa: nề hà