quây quần
là gì ?quây quần
nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4
ý nghĩa của từ quây quần
.
tụ tập lại trong một không khí thân mật, đầm ấm cả nhà quây quần đông đủ ngồi quây quần bên bếp lửa
Tụ tập, xúm xít lại trong một không khí thân mật, đầm ấm. | : ''Ngồi '''quây quần''' quanh bà, nghe kể chuyện.'' | : ''Sống '''quây quần''' bên nhau.''
đg. Tụ tập, xúm xít lại trong một không khí thân mật, đầm ấm. Ngồi quây quần quanh bà, nghe kể chuyện. Sống quây quần bên nhau.
đg. Tụ tập, xúm xít lại trong một không khí thân mật, đầm ấm. Ngồi quây quần quanh bà, nghe kể chuyện. Sống quây quần bên nhau.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quây quần". Những từ phát âm/đánh vần giống như "quây quần": . quây quần Quý Quân quý quyến. Những từ c [..]