quy tiên
là gì ?quy tiên
nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4
ý nghĩa của từ quy tiên
.
(Từ cũ, Trang trọng) chết, coi như về cõi tiên (nói về người già) hai cụ đều đã quy tiên
Nói người già chết (cũ): Cụ tôi đã quy tiên tháng trước.Quy tiên chầu Phật. Nh. Quy tiên.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quy tiên". Những từ có chứa "quy tiên" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . tiên tiên tiến Bát tiên tiên phong Gối du tiên quy tiên trước ti [..]
Nói người già chết (cũ): Cụ tôi đã quy tiên tháng trước.Quy tiên chầu Phật. Nh. Quy tiên.
Nói người già chết (cũ). | : ''Cụ tôi đã '''quy tiên''' tháng trước.'''Quy tiên''' chầu.'' | : ''Phật..'' | : ''Nh..'' | : '''''Quy tiên'''.''