ra rả
là gì ?ra rả
nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4
ý nghĩa của từ ra rả
.
Từ gợi tả những âm thanh cao và lặp đi lặp lại, kéo dài mãi, nghe khó chịu. | : ''Tiếng ve kêu '''ra rả'''.'' | : ''Nói '''ra rả''' suốt ngày.''
t. Từ gợi tả những âm thanh cao và lặp đi lặp lại, kéo dài mãi, nghe khó chịu. Tiếng ve kêu ra rả. Nói ra rả suốt ngày.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ra rả". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ra rả": . ra rả ra rìa rã rời rã rượi
t. Từ gợi tả những âm thanh cao và lặp đi lặp lại, kéo dài mãi, nghe khó chịu. Tiếng ve kêu ra rả. Nói ra rả suốt ngày.
từ gợi tả những âm thanh to, vang lặp đi lặp lại, kéo dài mãi, gây cảm giác khó chịu tiếng ve kêu ra rả nói ra rả cả ngày Đồng nghĩa: sa sả