radius
là gì ?radius
nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 8
ý nghĩa của từ radius
.
Bán kính. | : '''''radius''' of a circle'' — (toán học) bán kính của một vòng tròn | : ''atomic '''radius''''' — bán kính nguyên tử | Vật hình tia; nan hoa (bánh xe). | Phạm vi, vòng. | : ''within a '''radius''' of 5 kilometers from Hanoi'' — trong phạm vi cách Hà-nội 5 kilômét | : ''within the '''radius [..]
bán kính
bán kính
Xương quay
bán kính
1. bán kính ; tia 2. phạm vi ~ of curvature bán kính độ cong ~ of normal section bán kính tiết diện chuẩn~ of operation bán kính hoạt động ~of parallel bán kính vĩ tuyến~ of the Earth bán kính Trái Đất~ of the sphere bán kín [..]
bán kính
Xương quay. [danh pháp giải phẫu]. Chỉ xương nằm ở mặt ngoài và ngắn hơn trong số 2 xương của cẳng tay.