rải rác
là gì ?rải rác
nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4
ý nghĩa của từ rải rác
.
ở trạng thái phân tán ra nhiều nơi, không tập trung dân cư sống rải rác Đồng nghĩa: tản mát
t. Ở trạng thái phân tán ra nhiều nơi, tương đối cách xa nhau. Cây mọc rải rác trên đồi. Dân cư sống rải rác. Rải rác đâu cũng có.
t. Ở trạng thái phân tán ra nhiều nơi, tương đối cách xa nhau. Cây mọc rải rác trên đồi. Dân cư sống rải rác. Rải rác đâu cũng có.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rải rác". Những từ phát âm/đánh vần giống như "rải rác": . rải rác rải rắc rời rạc
Ở trạng thái phân tán ra nhiều nơi, tương đối cách xa nhau. | : ''Cây mọc '''rải rác''' trên đồi.'' | : ''Dân cư sống '''rải rác'''.'' | : '''''Rải rác''' đâu cũng có.''