Ý nghĩa của từ răn bảo là gì ?

răn bảo nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ răn bảo răn bảo nghĩa là gì?
9/10 1 bài đánh giá

răn bảo nghĩa là gì ?

: '''''Răn bảo''' con cái.''

răn bảo nghĩa là gì ?

Nh. Răn: Răn bảo con cái.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "răn bảo". Những từ có chứa "răn bảo" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . ngũ giới răn răn bảo khuyên răn châm ngụ ngôn rời miệng Tây Minh ngũ giới ngụ ý more...

răn bảo nghĩa là gì ?

Nh. Răn: Răn bảo con cái.

răn bảo nghĩa là gì ?

Những lời khuyên cho con cái đời sau

răn bảo nghĩa là gì ?

(Ít dùng) như răn dạy nghe lời răn bảo

A-Z