răn bảo
là gì ?răn bảo
nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5
ý nghĩa của từ răn bảo
.
: '''''Răn bảo''' con cái.''
Nh. Răn: Răn bảo con cái.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "răn bảo". Những từ có chứa "răn bảo" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . ngũ giới răn răn bảo khuyên răn châm ngụ ngôn rời miệng Tây Minh ngũ giới ngụ ý more...
Nh. Răn: Răn bảo con cái.
Những lời khuyên cho con cái đời sau
(Ít dùng) như răn dạy nghe lời răn bảo