ranh giới
là gì ?ranh giới
nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4
ý nghĩa của từ ranh giới
.
Đường phân giới hạn giữa hai bên. | : '''''Ranh giới''' giữa hai tỉnh.'' | : ''Xác định '''ranh giới''' giữa hai xã.''
dt. Đường phân giới hạn giữa hai bên: ranh giới giữa hai tỉnh xác định ranh giới giữa hai xã.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ranh giới". Những từ có chứa "ranh giới" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . trẻ ranh ranh giới ranh giáp ranh ranh con tinh ranh rắp ran [..]
dt. Đường phân giới hạn giữa hai bên: ranh giới giữa hai tỉnh xác định ranh giới giữa hai xã.
đường phân giới giữa hai bên bức tường làm ranh giới giữa hai nhà ranh giới giữa sự sống và cái chết