rảnh rang
là gì ?rảnh rang
nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4
ý nghĩa của từ rảnh rang
.
rảnh, đỡ bận bịu việc nhiều, không lúc nào được rảnh rang đầu óc rảnh rang Đồng nghĩa: rảnh rỗi, rỗi rãi
Rảnh, đỡ bận bịu (nói khái quát). | : ''Lúc '''rảnh rang''' ngồi uống với nhau chén nước.'' | : ''Đầu óc '''rảnh rang'''.''
t. Rảnh, đỡ bận bịu (nói khái quát). Lúc rảnh rang ngồi uống với nhau chén nước. Đầu óc rảnh rang.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rảnh rang". Những từ có chứa "rảnh rang" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . rang rảnh rang nồi rang cốm Ninh Thuận Ninh Hải [..]
t. Rảnh, đỡ bận bịu (nói khái quát). Lúc rảnh rang ngồi uống với nhau chén nước. Đầu óc rảnh rang.