reflect
là gì ?reflect
nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4
ý nghĩa của từ reflect
.
Phản chiếu, phản xạ, dội lại. | : ''to '''reflect''' light'' — phản chiếu ánh sáng | : ''to '''reflect''' sound'' — dội lại âm thanh | Phản ánh. | : ''their actions '''reflect''' their thoughts'' — hành động của họ phản ánh tư tưởng họ | Mang lại (hành động, kết quả... ). | : ''the re [..]
[ri'flekt]|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảngoại động từ phản chiếu; phản xạ, phản hồi, bức xạto reflect light phản chiếu ánh sángto reflect sound dội lại âm thanh phản ánh; cho thấy bản chất của; tương ứng vớitheir actions reflect their thoughts hành động của họ phản á [..]
| reflect reflect (rĭ-flĕktʹ) verb reflected, reflecting, reflects verb, transitive 1. To throw or bend back (light, for example) from a surface. See synonyms at echo. 2. To form an image of (an object); mirror: "Baseball reflects America's history" (Roslyn A. Mazer). 3. To manifest as a result of one's acti [..]
phản xạ , phản chiếu