Ý nghĩa của từ relax là gì ?

relax nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ relax relax nghĩa là gì?
9/10 1 bài đánh giá

relax nghĩa là gì ?

[ri'læks]|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảngoại động từ nới lỏng, buông lỏng, lơi rato relax one's hold buông lỏng ra, nới lỏng rarelax discipline nới lỏng kỷ luật làm dịu đi, làm chùng, làm bớt căng thẳng (sự việc..)to relax tension làm tình hình bớt căng thẳng làm bớt că [..]

relax nghĩa là gì ?

                                        làm dịu đi, làm chùng, làm bớt căng thẳng

relax nghĩa là gì ?

Nới lỏng, lơi ra. | : ''to '''relax''' one's hold'' — buông lỏng ra, nới lỏng ra | : '''''relax''' discipline'' — nới lỏng kỷ luật | Làm dịu đi, làm chùng, làm bớt căng thẳng. | : ''to '''relax''' tension'' — làm tình hình bớt căng thẳng | Làm giãn ra, làm cho dễ chịu, giải (trí). | : '' [..]

relax nghĩa là gì ?

1. Ngoại động từ
+, Nới lỏng, buông lỏng, lơi ra
Vd: to relax one's hold: buông lỏng ra, nới lỏng ra
relax discipline: nới lỏng kỷ luật
+, Làm dịu đi, làm chùng, làm bớt căng thẳng (sự việc..)
VD: to relax tension: làm tình hình bớt căng thẳng
+, Làm bớt căng thẳng, làm cho dễ chịu, giải (trí)
Vd: to relax one's mind: giải trí
to relax one's muscles: làm giãn bắp cơ
+, Giảm nhẹ (hình phạt)
+, Làm yếu đi, làm suy nhược
+, (y học) làm nhuận (tràng). VD: to relax the bowels
+, Buông lơi (sự tập trung, sự luyện tập..)
2. Nội động từ
+, Lỏng ra, chùng ra, giãn ra (gân cốt bắp cơ)
+, Giảm bớt, nguôi đi, bớt căng thẳng, dịu đi
VD: anger relaxes: cơn giận nguôi đi
his features relaxed: nét mặt anh dịu đi
world tension relaxes: tình hình thế giới bớt căng thẳng
+, Giải trí, nghỉ ngơi
VD: to relax for an hour: giải trí trong một tiếng đồng hồ

relax nghĩa là gì ?

| relax relax (rĭ-lăksʹ) verb relaxed, relaxing, relaxes   verb, transitive 1. To make lax or loose: relax one's grip. 2. To make less severe or strict: relax a curfew. 3. To reduce in intensity; slacken: relax one's efforts. 4. To relieve from tension or strain: The warm bath relaxed me. verb, intransitive 1. To [..]

A-Z