rì rầm
là gì ?rì rầm
nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4
ý nghĩa của từ rì rầm
.
từ gợi tả tiếng động hay tiếng nói chuyện nho nhỏ, nghe không thật rõ, cứ đều đều không dứt sóng biển rì rầm nói chuyện rì rầm Đồng nghĩa: rầm rì
Nói trò chuyện nhỏ to: Than thở rì rầm thâu đêm với nhau.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rì rầm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "rì rầm": . rà rẫm rau răm rì rầm rí rỏm rờ rẫm
Nói trò chuyện nhỏ to: Than thở rì rầm thâu đêm với nhau.
Nói trò chuyện nhỏ to. | : ''Than thở '''rì rầm''' thâu đêm với nhau.''