rơ
là gì ?rơ
nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4
ý nghĩa của từ rơ
.
Đánh lưỡi của trẻ em cho sạch bằng ngón tay quấn gạc.
đg. Đánh lưỡi của trẻ em cho sạch bằng ngón tay quấn gạc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rơ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "rơ": . ra Ra rà rã rá rạ Rai rải rái rao more...-Những từ có chứa "rơ": . A Mrơn bôi trơn khí trơ ma trơi mời rơi mừng rơn nấm rơ [..]
đg. Đánh lưỡi của trẻ em cho sạch bằng ngón tay quấn gạc.
(bộ phận trong máy móc) không còn khớp chặt với chi tiết khác nữa (thường do bị mòn nhiều) trục xe bị rơ bánh xe rơ