ròng rã
là gì ?ròng rã
nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5
ý nghĩa của từ ròng rã
.
ph. Kéo dài không ngớt: Đi ròng rã mấy ngày liền.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ròng rã". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ròng rã": . rạng rỡ ròng rã rộng rãi rụng rời ruồng rẫy rừng rú. Những từ có chứa "ròng rã" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictio [..]
liên tục trong suốt một thời gian được coi là quá dài đi ròng rã mấy tháng trời
Kéo dài không ngớt. | : ''Đi '''ròng rã''' mấy ngày liền.''
ph. Kéo dài không ngớt: Đi ròng rã mấy ngày liền.
Kéo dài không ngớt. | : ''Đi '''ròng rã''' mấy ngày liền.