rung cảm
là gì ?rung cảm
nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4
ý nghĩa của từ rung cảm
.
Nh. Rung động, ngh. 2: Rung cảm trước sự săn sóc ân cần của bạn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rung cảm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "rung cảm": . rung cảm rừng cấm. Những từ có chứa "rung cảm" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . rung rung r [..]
Nh. Rung động, ngh. 2: Rung cảm trước sự săn sóc ân cần của bạn.
: '''''Rung cảm''' trước sự săn sóc ân cần của bạn.''
cảm thấy hoặc làm cho rung động trong lòng bài thơ làm rung cảm lòng người