Ý nghĩa của từ rung cảm là gì ?

rung cảm nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ rung cảm rung cảm nghĩa là gì?
9/10 1 bài đánh giá

rung cảm nghĩa là gì ?

Nh. Rung động, ngh. 2: Rung cảm trước sự săn sóc ân cần của bạn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rung cảm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "rung cảm": . rung cảm rừng cấm. Những từ có chứa "rung cảm" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . rung rung r [..]

rung cảm nghĩa là gì ?

Nh. Rung động, ngh. 2: Rung cảm trước sự săn sóc ân cần của bạn.

rung cảm nghĩa là gì ?

: '''''Rung cảm''' trước sự săn sóc ân cần của bạn.''

rung cảm nghĩa là gì ?

cảm thấy hoặc làm cho rung động trong lòng bài thơ làm rung cảm lòng người

A-Z