Ý nghĩa của từ rung chuyển là gì ?

rung chuyển nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ rung chuyển rung chuyển nghĩa là gì?
9/10 1 bài đánh giá

rung chuyển nghĩa là gì ?

rung động mạnh, đến mức có thể làm lay chuyển cái vốn có nền tảng vững chắc mặt đất rung chuyển Đồng nghĩa: rung rinh

rung chuyển nghĩa là gì ?

Lay động mạnh. | : ''Động đất '''rung chuyển''' nhà.'' | Tác động mạnh vào tinh thần. | : ''Chiến thắng.'' | : ''Điện-Biên '''rung chuyển''' dư luận.'' | : ''Pháp.''

rung chuyển nghĩa là gì ?

đg. 1. Lay động mạnh: Động đất rung chuyển nhà. 2. Tác động mạnh vào tinh thần: Chiến thắng Điện-Biên rung chuyển dư luận Pháp.

rung chuyển nghĩa là gì ?

đg. 1. Lay động mạnh: Động đất rung chuyển nhà. 2. Tác động mạnh vào tinh thần: Chiến thắng Điện-Biên rung chuyển dư luận Pháp.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rung chuyển". Những từ có chứa "rung chuyển": . rung chuyển trung chuyển. Những từ có chứa "rung chuyển" in i [..]

A-Z