rung chuyển
là gì ?rung chuyển
nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4
ý nghĩa của từ rung chuyển
.
rung động mạnh, đến mức có thể làm lay chuyển cái vốn có nền tảng vững chắc mặt đất rung chuyển Đồng nghĩa: rung rinh
Lay động mạnh. | : ''Động đất '''rung chuyển''' nhà.'' | Tác động mạnh vào tinh thần. | : ''Chiến thắng.'' | : ''Điện-Biên '''rung chuyển''' dư luận.'' | : ''Pháp.''
đg. 1. Lay động mạnh: Động đất rung chuyển nhà. 2. Tác động mạnh vào tinh thần: Chiến thắng Điện-Biên rung chuyển dư luận Pháp.
đg. 1. Lay động mạnh: Động đất rung chuyển nhà. 2. Tác động mạnh vào tinh thần: Chiến thắng Điện-Biên rung chuyển dư luận Pháp.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rung chuyển". Những từ có chứa "rung chuyển": . rung chuyển trung chuyển. Những từ có chứa "rung chuyển" in i [..]