Ý nghĩa của từ rung rinh là gì ?

rung rinh nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ rung rinh rung rinh nghĩa là gì?
9/10 1 bài đánh giá

rung rinh nghĩa là gì ?

rung động nhẹ và liên tiếp cánh hoa rung rinh trước gió "Seo Mẩy đi trước. (...) Cái váy hoa rung rinh, xập xoè theo bước đi (...)" (MVKháng; 13) (Ít dùng) như rung chuyển xe chạy làm rung rinh mặt đường

rung rinh nghĩa là gì ?

Lung lay nhè nhẹ. | : ''Ngọn cỏ '''rung rinh'''.''

rung rinh nghĩa là gì ?

Lung lay nhè nhẹ: Ngọn cỏ rung rinh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rung rinh". Những từ phát âm/đánh vần giống như "rung rinh": . rung rinh rủng rỉnh. Những từ có chứa "rung rinh" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . rung rinh rinh rung rung rung động núng nính rung [..]

rung rinh nghĩa là gì ?

Lung lay nhè nhẹ: Ngọn cỏ rung rinh.

A-Z