rung rinh
là gì ?rung rinh
nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4
ý nghĩa của từ rung rinh
.
rung động nhẹ và liên tiếp cánh hoa rung rinh trước gió "Seo Mẩy đi trước. (...) Cái váy hoa rung rinh, xập xoè theo bước đi (...)" (MVKháng; 13) (Ít dùng) như rung chuyển xe chạy làm rung rinh mặt đường
Lung lay nhè nhẹ. | : ''Ngọn cỏ '''rung rinh'''.''
Lung lay nhè nhẹ: Ngọn cỏ rung rinh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rung rinh". Những từ phát âm/đánh vần giống như "rung rinh": . rung rinh rủng rỉnh. Những từ có chứa "rung rinh" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . rung rinh rinh rung rung rung động núng nính rung [..]
Lung lay nhè nhẹ: Ngọn cỏ rung rinh.