Ý nghĩa của từ sạch sẽ là gì ?

sạch sẽ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ sạch sẽ sạch sẽ nghĩa là gì?
9/10 1 bài đánh giá

sạch sẽ nghĩa là gì ?

Sạch (nói khái quát). | : ''Nhà cửa '''sạch sẽ'''.'' | : ''Ăn ở '''sạch sẽ'''.''

sạch sẽ nghĩa là gì ?

t. Sạch (nói khái quát). Nhà cửa sạch sẽ. Ăn ở sạch sẽ.

sạch sẽ nghĩa là gì ?

sạch (nói khái quát) nhà cửa gọn gàng, sạch sẽ ăn mặc sạch sẽ Trái nghĩa: bẩn, bẩn thỉu

sạch sẽ nghĩa là gì ?

vimala (tính từ), visada (tính từ), suci (tính từ), suddha (tính từ), parisodhana (trung), odāta (tính từ), accha (tính từ), avadāta (tính từ), vodapeti (vi + u + dā + āpe ), vodapana (trung)

sạch sẽ nghĩa là gì ?

t. Sạch (nói khái quát). Nhà cửa sạch sẽ. Ăn ở sạch sẽ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sạch sẽ". Những từ có chứa "sạch sẽ" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . sẽ sè sẽ chờ sạch sẽ sẻ tin nợ định hứa dự định more...

A-Z