sào huyệt
là gì ?sào huyệt
nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5
ý nghĩa của từ sào huyệt
.
| : '''''Sào huyệt''' của bọn lưu manh.''
d. Nh. Hang ổ : Sào huyệt của bọn lưu manh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sào huyệt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sào huyệt": . sào huyệt sò huyết. Những từ có chứa "sào huyệt" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . Châu Đức Tam Nông Tháp Mư� [..]
d. Nh. Hang ổ : Sào huyệt của bọn lưu manh.
nơi tụ tập, ẩn náu của bọn trộm cướp, bọn người nguy hiểm tấn công vào sào huyệt của bọn tội phạm Đồng nghĩa: hang ổ
guhā (nữ)