sympathetic
là gì ?sympathetic
nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2
ý nghĩa của từ sympathetic
.
Thông cảm; đồng tình. | : '''''sympathetic''' strike'' — cuộc bãi công tỏ sự đồng tình, cuộc bãi công ủng hộ | : '''''sympathetic''' pain'' — sự đau lây | Đầy tình cảm, biểu lộ tình cảm, thân ái. | : '''''sympathetic''' heart'' — trái tim đầy tình cảm | : '''''sympathetic''' words'' � [..]
[,simpə'θetik]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ ( sympathetic to / towards / with somebody ) thông cảm; đồng cảmsympathetic words những lời lẽ biểu lộ tình cảmsympathetic look /smile /remark một cái nhìn/nụ cười/lời nhận xét thông cảmto feel sympathetic towards somebody who is suffering thông cảm [..]