tang chế
là gì ?tang chế
nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4
ý nghĩa của từ tang chế
.
Phép tắc, quy tắc để tang. | : '''''Tang chế''' còn nhiều điều phiền phức.''
dt. Phép tắc, quy tắc để tang: Tang chế còn nhiều điều phiền phức.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tang chế". Những từ có chứa "tang chế" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . tang tang chế Tang bồng hồ thỉ tang lễ tang tóc tang bồng hộ tang xe tang chế phát ta [..]
dt. Phép tắc, quy tắc để tang: Tang chế còn nhiều điều phiền phức.
(Ít dùng, Khẩu ngữ) việc lo tang và để tang (nói khái quát) lo việc tang chế hết tang chế