Ý nghĩa của từ tang chế là gì ?

tang chế nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ tang chế tang chế nghĩa là gì?
9/10 1 bài đánh giá

tang chế nghĩa là gì ?

Phép tắc, quy tắc để tang. | : '''''Tang chế''' còn nhiều điều phiền phức.''

tang chế nghĩa là gì ?

dt. Phép tắc, quy tắc để tang: Tang chế còn nhiều điều phiền phức.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tang chế". Những từ có chứa "tang chế" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . tang tang chế Tang bồng hồ thỉ tang lễ tang tóc tang bồng hộ tang xe tang chế phát ta [..]

tang chế nghĩa là gì ?

dt. Phép tắc, quy tắc để tang: Tang chế còn nhiều điều phiền phức.

tang chế nghĩa là gì ?

(Ít dùng, Khẩu ngữ) việc lo tang và để tang (nói khái quát) lo việc tang chế hết tang chế

A-Z