Ý nghĩa của từ thân mật là gì ?

thân mật nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ thân mật thân mật nghĩa là gì?
9/10 1 bài đánh giá

thân mật nghĩa là gì ?

tt. Chân thành, nồng hậu và gần gũi, thân thiết với nhau: tình cảm thân mật nói chuyện trò thân mật.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thân mật". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thân mật": . thân mật thẹn mặt

thân mật nghĩa là gì ?

Chân thành, nồng hậu và gần gũi, thân thiết với nhau. | : ''Tình cảm '''thân mật'''.'' | : ''Nói chuyện trò '''thân mật'''.''

thân mật nghĩa là gì ?

có những biểu hiện tình cảm chân thành và thân thiết với nhau chuyện trò thân mật bữa cơm thân mật Đồng nghĩa: thân tình

thân mật nghĩa là gì ?

tt. Chân thành, nồng hậu và gần gũi, thân thiết với nhau: tình cảm thân mật nói chuyện trò thân mật.

A-Z