thân mật
là gì ?thân mật
nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4
ý nghĩa của từ thân mật
.
tt. Chân thành, nồng hậu và gần gũi, thân thiết với nhau: tình cảm thân mật nói chuyện trò thân mật.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thân mật". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thân mật": . thân mật thẹn mặt
Chân thành, nồng hậu và gần gũi, thân thiết với nhau. | : ''Tình cảm '''thân mật'''.'' | : ''Nói chuyện trò '''thân mật'''.''
có những biểu hiện tình cảm chân thành và thân thiết với nhau chuyện trò thân mật bữa cơm thân mật Đồng nghĩa: thân tình
tt. Chân thành, nồng hậu và gần gũi, thân thiết với nhau: tình cảm thân mật nói chuyện trò thân mật.