thanh trừng
là gì ?thanh trừng
nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4
ý nghĩa của từ thanh trừng
.
Loại bỏ, trừ khử khỏi hàng ngũ. | : ''Các phe phái '''thanh trừng''' nhau.'' | : '''''Thanh trừng''' nội bộ.''
đgt. Loại bỏ, trừ khử khỏi hàng ngũ: Các phe phái thanh trừng nhau thanh trừng nội bộ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thanh trừng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thanh trừng": . thanh trung thanh trừng Thành Trung. Những từ có chứa "thanh trừng" in its definition in Viet [..]
đgt. Loại bỏ, trừ khử khỏi hàng ngũ: Các phe phái thanh trừng nhau thanh trừng nội bộ.
gạt bỏ ra khỏi hàng ngũ (thường vì mục đích chính trị) cuộc thanh trừng giữa các phe cánh