thể chất
là gì ?thể chất
nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4
ý nghĩa của từ thể chất
.
cơ thể con người, nói về mặt sức khoẻ thể chất yếu đuối rèn luyện cả về thể chất lẫn tinh thần
dt. Mặt thể xác của con người; phân biệt với tâm hồn: thể chất cường tráng đẹp cả thể chất lẫn tâm hồn.
Mặt thể xác của con người; phân biệt với tâm hồn. | : '''''Thể chất''' cường tráng.'' | : ''Đẹp cả '''thể chất''' lẫn tâm hồn.''
dt. Mặt thể xác của con người; phân biệt với tâm hồn: thể chất cường tráng đẹp cả thể chất lẫn tâm hồn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thể chất". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thể chất": . thể chất thực chất. Những từ có chứa "thể chất" in its [..]