tra cứu
là gì ?tra cứu
nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4
ý nghĩa của từ tra cứu
.
Tìm tòi qua tài liệu, sách báo để có được những thông tin cần thiết. | : '''''Tra cứu''' sách báo.'' | : '''''Tra cứu''' hồ sơ.'' | : '''''Tra cứu''' các tài liệu để xác minh.''
đgt. Tìm tòi qua tài liệu, sách báo để có được những thông tin cần thiết: tra cứu sách báo tra cứu hồ sơ tra cứu các tài liệu để xác minh.
tìm tòi qua sách báo, tài liệu để biết đích xác một điều nào đó tra cứu sổ sách mua quyển từ điển để tiện tra cứu Đồng nghĩa: tra, tra khảo
đgt. Tìm tòi qua tài liệu, sách báo để có được những thông tin cần thiết: tra cứu sách báo tra cứu hồ sơ tra cứu các tài liệu để xác minh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tra cứu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tra cứu": . tra cứu Trà Cú Trả châu