ủy mị
là gì ?ủy mị
nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3
ý nghĩa của từ ủy mị
.
uỷ mị tt (H. uỷ: cong queo; mị: suy sút) Yếu hèn : Chống cách sinh hoạt uỷ mị (HCM).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ủy mị". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ủy mị": . ái mộ am mây am mây ám muội An Minh An Mỹ áo mưa áy náy ăn mày âm mao more...
uỷ mị tt (H. uỷ: cong queo; mị: suy sút) Yếu hèn : Chống cách sinh hoạt uỷ mị (HCM).
Uỷ mị. | | (Xem từ nguyên 1) Yếu hèn. | : ''Chống cách sinh hoạt uỷ mị (Hồ Chí Minh)''