valley
là gì ?valley
nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4
ý nghĩa của từ valley
.
Thung lũng. | Khe mái.
['væli]|danh từ thung lũng; chỗ hỏm hình thung lũng, rãnh, máng châu thổ, lưu vực (kiến trúc) khe máithe valley of the shadow of death thời kỳ vô cùng bi đát, thời kỳ gần kề cõi chếtChuyên ngành Anh - Việt
| valley valley (vălʹē) noun Abbr. val. 1. An elongated lowland between ranges of mountains, hills, or other uplands, often having a river or stream running along the bottom. 2. An extensive area of land drained or irrigated by a river system. 3. A depression or hollow resembling or suggesting a valley, as the point at which [..]
thung lũng, lũngabandoned ~ thung lũng chếtabsorbent ~ thung lũng hút nướcaccordant ~ thung lũng phù hợp (theo định luật Plavfe)antecedant ~ thung lũng sinh trướcanticlinal ~ thung lũng nếp lồiconsequent ~ thung lũng thuận hướngclosed ~ thung lũng kíncross ~ thung lũng cắt ngangdeflation ~ thung lũng thổi m [..]