vít
là gì ?vít
nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4
ý nghĩa của từ vít
.
đồ vật dùng để gắn kết các vật khác
1 dt (Pháp: vias) Đanh ốc: Vít đầu bẹt; Bắt vít.2 đgt Lấp lại: Vít lỗ hở; Vít lối đi.3 đgt Kéo mạnh xuống: Đôi tay vít cả đôi cành (cd).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vít". Những từ phát âm/đánh vần giống như "vít": . vạt vắt vặt vật vét vẹt vết vệt viết V [..]
1 dt (Pháp: vias) Đanh ốc: Vít đầu bẹt; Bắt vít. 2 đgt Lấp lại: Vít lỗ hở; Vít lối đi. 3 đgt Kéo mạnh xuống: Đôi tay vít cả đôi cành (cd).
vật bằng kim loại hình côn hoặc hình trụ có ren, thường dùng để kẹp chặt các mối ghép tháo được bắt vít Động từ (Khẩu ngữ, Ít dùng) bít kín vít khe hở vít hết các lối ra Đồng nghĩa: bịt, tr& [..]