vong ân
là gì ?vong ân
nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4
ý nghĩa của từ vong ân
.
quên ơn kẻ vong ân đồ vong ân bội nghĩa! Đồng nghĩa: vô ơn, bội ơn Trái nghĩa: hàm ân, hàm ơn
đg. (thường đi đôi với bội nghĩa). Quên ơn. Kẻ vong ân bội nghĩa. Đồ vong ân.
. Quên ơn. | : ''Kẻ '''vong ân''' bội nghĩa.'' | : ''Đồ '''vong ân'''.''
đg. (thường đi đôi với bội nghĩa). Quên ơn. Kẻ vong ân bội nghĩa. Đồ vong ân.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vong ân". Những từ có chứa "vong ân" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . diệt vong lưu vong Người vị vong vong ân kiều thương vong bại vong tử vong [..]