vựa
là gì ?vựa
nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5
ý nghĩa của từ vựa
.
nơi được quây kín để cất trữ thóc lúa vựa thóc (Phương ngữ) nơi cất chứa một số sản phẩm để bán dần, ở một số vùng nông thôn Nam Bộ Việt Nam vựa cá vựa than làm chủ một vựa gạo
kusāla (nam)
dt. Kho chứa, nơi trữ hàng: vựa lúa vựa cá vựa củi.
dt. Kho chứa, nơi trữ hàng: vựa lúa vựa cá vựa củi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vựa". Những từ phát âm/đánh vần giống như "vựa": . va và vả vá vạ vỉa vua vừa vữa vựa
Kho chứa, nơi trữ hàng. | : '''''Vựa''' lúa.'' | : '''''Vựa''' cá.'' | : '''''Vựa''' củi.''