vun
là gì ?vun
nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4
ý nghĩa của từ vun
.
Gom vật rời cao lên cho gọn. | : '''''Vun''' gốc cây.'' | : '''''Vun''' rác vào cho dễ hốt.'' | : '''''Vun''' luống.''
đgt. Gom vật rời cao lên cho gọn: vun gốc cây vun rác vào cho dễ hốt vun luống.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vun". Những từ phát âm/đánh vần giống như "vun": . van vãn ván vạn vắn vặn vân vần vẫn vấn more...-Những từ có chứa "vun": . tầm vung vun vun trồng vung
đgt. Gom vật rời cao lên cho gọn: vun gốc cây vun rác vào cho dễ hốt vun luống.
làm cho các vật rời dồn lại một chỗ thành đống vun lá cây thành một đống đi vun ngô Đồng nghĩa: vén Tính từ (Phương ngữ) đầy có ngọn đĩa thức ăn đầy vun