Ý nghĩa của từ weapon là gì ?

weapon nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ weapon weapon nghĩa là gì?
9/10 1 bài đánh giá

weapon nghĩa là gì ?

Vũ khí ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). | : '''''weapon''' of defence'' — vũ khí tự vệ | : ''armed with the '''weapon''' of Marxism-Leninism'' — vũ trang bằng lý luận Mác-Lênin

weapon nghĩa là gì ?

['wepən]|danh từ vũ khí (vật làm ra hoặc dùng để gây tác hại về thân thể; súng, dao, gươm..)weapon of defence vũ khí tự vệa deadly weapon vũ khí giết người (nghĩa bóng) vũ khí (hành động hoặc thủ tục dùng để tự vệ hoặc thắng ai trong một cuộc đấu tranh hoặc thi đua)armed wit [..]

weapon nghĩa là gì ?

| weapon weapon (wĕpʹən) noun Abbr. wpn. 1. An instrument of attack or defense in combat, as a gun, missile, or sword. 2. Zoology. A part or an organ, such as a claw or stinger, used by an animal in attack or defense. 3. A means used to defend against or defeat another: Logic was her weapon. verb, transitive weaponed, weapon [..]

weapon nghĩa là gì ?

1. Vũ khí (những vật dụng như dao, súng, bom, v.v. được sử dụng để đánh hoặc tấn công ai đó)
Ví dụ: nuclear weapons (vũ khí hạt nhân)
2. Vũ khí (nghĩa bóng) (kiến thức, ngôn từ, hành động, v.v. được sử dụng để đánh hoặc tấn công ai đó/cái gì đó)
Ví dụ: Education is the only weapon to fight the spread of the disease. (Giáo dục là vũ khí duy nhất chống lại được sự lan tràn của căn bệnh.)

A-Z