Ý nghĩa của từ well là gì ?

well nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ well well nghĩa là gì?
9/10 1 bài đánh giá

well nghĩa là gì ?

1.lỗ khoan     2.giếng    3.nguồn nước   4.bồn tích tụ (dầu)deflected ~sự khoan trệchabandoned ~ lỗ khoan đã bỏabsorption ~ giếng hút nước, giếng thu nướcabyssinian ~ giếng dạng ốngartesian ~ giếng actezibarren ~ lỗ khoan vô íchblind ~ giếng mùblow ~ gi [..]

well nghĩa là gì ?

- là trạng từ: tốt, giỏi
ví dụ: Well done! Làm tốt lắm
He did work well Anh ấy đã làm việc rất giỏi
- khấm khá, phát dạt
ví dụ: they have done well recently dạo này họ làm ăn khấm khá phát đạt lắm
- thán từ: đấy, biết đấy
ví dụ: well, you know I'm not good at Vietnamese
( đấy, anh biết đấy, tôi chả giỏi tiếng việt nam lắm)

well nghĩa là gì ?

- Là trạng từ, tính từ có nghĩa là Tốt, giỏi,hay.
Vd: work well(làm việc tốt), sing well (hát hay).
Things are well with you (Mọi thứ đều tốt lành cho bạn)
Get well: khỏi ốm
- Là Thán từ. Vd: well then (rồi sao), well, you may be right! (thôi được)
..v..vv

well nghĩa là gì ?

Phun ra, vọt ra, tuôn ra (nước, nước mắt, máu). | : ''tears welled from he eyes; tears welled up in her eyes'' — nước mắt cô ta tuôn ra | Tốt, giỏi, hay. | : ''to work '''well''''' — làm việc giỏi | : ''to sing '''well''''' — hát hay | : ''to sleep '''well''''' — ngủ tốt (ngon) | : ''very '''well''''' [..]

well nghĩa là gì ?

[wel]|nội động từ|phó từ better; best|tính từ better; best|thán từ|danh từ|danh từ|Tất cảnội động từ ( + up , out , forth ) phun ra, vọt ra, tuôn ra (nước, nước mắt, máu)tears welled from he eyes ; tears welled up in her eyes nước mắt cô ta tuôn raphó từ better ; best tốt, giỏi, hayto work we [..]

well nghĩa là gì ?

Well có thể chỉ:

A-Z