width
là gì ?width
nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7
ý nghĩa của từ width
.
chiều rộng
chiều rộng
chiều rộng
chiều rộngcrest ~ chiều rộng đỉnh sóngfault ~ chiều rộng khe đứt gãyminable ~ độ dày có thể khai thácreduced ~ chỗ thắt ; chỗ bópriver ~ chiều rộng của sông
[widθ]|danh từ tính chất rộnga road of great width con đường rộng bề rộng, bề ngang10 metres in width rộng 10 mét khổ (vải)double width khổ dôito join two widths of cloth nối hai khổ vải (nghĩa bóng) tính chất rộng rãiwidth of mind óc rộng rãiwidth of views quan điểm rộng rãiChuyên ngành Anh - [..]
Tính chất rộng. | : ''a road of great '''width''''' — con đường rộng | Bề rộng, bề ngang. | : ''10 metres in '''width''''' — rộng 10 mét | Khổ (vải). | : ''double '''width''''' — khổ dôi | : ''to join two widths of cloth'' — nối hai khổ vải | Tính chất rộng rãi. | : '''''width''' of mind'' — [..]