wine
là gì ?wine
nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6
ý nghĩa của từ wine
.
Rượu vang; rượu. | : ''to be in '''wine''''' — say rượu | : ''to take '''wine''' with'' — chạm cốc với | Rượu thuốc. | : ''quinine '''wine''''' — rượu canh ki na | Tiệc rượu sau bữa ăn (ở các trường đại học). | Màu rượu vang, màu đỏ sẫm. | Uống rượu. | Đ i rượu (ai).
[wain]|danh từ|nội động từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ rượu vang (thức uống có chất rượu làm từ nước nho lên men)to be in wine say rượua wine from a famous vineyard thứ rượu vang của một vườn nho nổi tiếng thức uống có chất rượu làm từ cây, quả khác với nhoapple wine r� [..]
Là đồ uống có cồn thu được từ quá trình lên men rượu từng phần/hoàn toàn từ nho tươi (hoặc từ dịch ép nho), không qua chưng cất. Độ rượu không dưới 8,5 % tính theo thể tích
rượu
Bài này nói về Wine trong phần mềm vi tính. Xem thêm nghĩa khác về wine (tiếng Anh) tại rượu vang Wine (viết tắt của Wine is not an emulator - Wine không phải là chương trình giả lập) là một phần mềm mã nguồn mở dùng để chạy các phần mềm viết cho Windows trên các hệ điều hành d [..]
Bài này nói về Wine trong phần mềm vi tính. Xem thêm nghĩa khác về wine (tiếng Anh) tại rượu vang Wine (viết tắt của Wine is not an emulator - Wine không phải là chương trình giả lập) là một phần mềm mã nguồn mở dùng để chạy các phần mềm viết cho Windows trên các hệ điều hành d [..]