xanh biếc
là gì ?xanh biếc
nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7
ý nghĩa của từ xanh biếc
.
Xanh lam đậm và tươi ánh lên. | : ''Con cánh cam màu '''xanh biếc'''.'' | : ''Hàng cây '''xanh biếc''' bên sông.''
t. Xanh lam đậm và tươi ánh lên. Con cánh cam màu xanh biếc. Hàng cây xanh biếc bên sông.
t. Xanh lam đậm và tươi ánh lên. Con cánh cam màu xanh biếc. Hàng cây xanh biếc bên sông.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xanh biếc". Những từ có chứa "xanh biếc" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . xanh biếc xanh biếc xanh xao Mắt xanh khuôn xanh Tranh Vân Cẩu Chim xa [..]
xanh đậm và tươi ánh lên dòng sông xanh biếc bãi dâu xanh biếc
xanh 1 màu,đậm
xanh một màu,đậm
xanh điên