xào xạc
là gì ?xào xạc
nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4
ý nghĩa của từ xào xạc
.
t. 1 cn. xạc xào. Từ mô phỏng tiếng như tiếng lá cây lay động va chạm nhẹ vào nhau. Gió thổi ngọn tre xào xạc. Lá rừng xào xạc. 2 (id.). Như xao xác (nhưng nghe ồn hơn). Đàn chim sợ hãi vỗ cánh tung bay xào xạc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xào xạc". Những từ phát âm/đ [..]
từ mô phỏng tiếng như tiếng lá cây lay động va chạm nhẹ vào nhau lá cây xào xạc gió thổi trong vườn cau xào xạc Đồng nghĩa: xạc xào
Từ mô phỏng tiếng như tiếng lá cây lay động va chạm nhẹ vào nhau. | : ''Gió thổi ngọn tre '''xào xạc'''.'' | : ''Lá rừng '''xào xạc'''.'' | . Như xao xác (nhưng nghe ồn hơn). | : ''Đàn chim sợ hãi vỗ cánh tung bay '''xào xạc'''.''
t. 1 cn. xạc xào. Từ mô phỏng tiếng như tiếng lá cây lay động va chạm nhẹ vào nhau. Gió thổi ngọn tre xào xạc. Lá rừng xào xạc. 2 (id.). Như xao xác (nhưng nghe ồn hơn). Đàn chim sợ hãi vỗ cánh tung bay xào xạc.