xúc tiến
là gì ?xúc tiến
nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4
ý nghĩa của từ xúc tiến
.
đgt. Triển khai và đẩy nhanh công việc: Công việc đang được xúc tiến chưa xúc tiến được bao nhiêu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xúc tiến". Những từ có chứa "xúc tiến" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . xúc tiến cảm xúc tiếp cận tiếp xúc thích ti� [..]
đgt. Triển khai và đẩy nhanh công việc: Công việc đang được xúc tiến chưa xúc tiến được bao nhiêu.
làm cho tiến triển nhanh hơn xúc tiến hợp tác buôn bán việc điều tra đang được xúc tiến Đồng nghĩa: thúc đẩy
Triển khai và đẩy nhanh công việc. | : ''Công việc đang được '''xúc tiến'''.'' | : ''Chưa '''xúc tiến''' được bao nhiêu.''