Ý nghĩa của từ ya là gì ?

ya nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ ya ya nghĩa là gì?
9/10 1 bài đánh giá

ya nghĩa là gì ?

Anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài, các người, chúng mày. | : ''See '''ya''' later!'' | | : ''Một chiều dài 190 '''ya'''.'' | Bây giờ, lúc này, giờ đây. | Ngay bây giờ, ngay tức khắc, lập tức. | Đã, rồi; đã... rồi. | Sắp, sắp sửa. | [..]

ya nghĩa là gì ?

Ya là 1 từ lóng đc dùng phổ biến ở Mỹ trong ngôn ngữ hàng ngày và đc coi như Tiếng Mỹ chính thống, đã được đưa vào từ điển. Ya chỉ là biến thể của You. Người Mỹ có thói quen nói see ya (chào tạm biết), love ya (yêu/thích bạn)

A-Z