yes
là gì ?yes
nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3
ý nghĩa của từ yes
.
Vâng, phải, dạ, được, ừ, có, có chứ. | : ''to say '''yes''' or no'' — nói có hoặc không; nói được hay không | : ''You didn't see him? - '''yes''' I did'' — anh không thấy nó à? có chứ | Tiếng vâng dạ, tiếng ừ phải.
[jes]|thán từ|danh từ|Tất cảthán từ vâng, phải, dạ, được, ừ, có, có chứto say yes or no nói có hoặc không; nói được hay khôngYou didn't see him ? - yes , I did anh không thấy nó à? - có chứdanh từ, số nhiều yeses tiếng vâng dạ, tiếng ừ phải phiếu đồng ý; phiếu thuậnĐồng ngh [..]
yes là một lệnh Unix, có chức năng xuất liên tục một chuỗi cho trước cho đến khi bị ngắt.