ya
meaning and definitionya
mean? Here you find 2
meanings of ya
.
Anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài, các người, chúng mày. | : ''See '''ya''' later!'' | | : ''Một chiều dài 190 '''ya'''.'' | Bây giờ, lúc này, giờ đây. | Ngay bây giờ, ngay tức khắc, lập tức. | Đã, rồi; đã... rồi. | Sắp, sắp sửa. | [..]
Ya là 1 từ lóng đc dùng phổ biến ở Mỹ trong ngôn ngữ hàng ngày và đc coi như Tiếng Mỹ chính thống, đã được đưa vào từ điển. Ya chỉ là biến thể của You. Người Mỹ có thói quen nói see ya (chào tạm biết), love ya (yêu/thích bạn)
The most commonly used type of battery
a "very" happy face/smiley
Probably one of the best shotgun in the world, But the worst gun in the video game "Call of Duty: Modern Warfare 2".
Often used abbreviation for the popular vertical jump training program called 'Air Alert 3'
A word which first originated in the middle east, (Arab Nations, Arabic) means that something or anything is normal or original, but in modern use of this word for north-American ARABS, now means that something is "sick", "ill", "cool", "chill"