auto
là gì ?auto
nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 8
ý nghĩa của từ auto
.
(Automatic): Chế độ tự động. 12/2007/QĐ-BGTVT
(Automatic): Chế độ tự động. 12/2007/QĐ-BGTVT
(Automatic): Chế độ tự động. 12/2007/QĐ-BGTVT
tự động.
1. Xe hơi, liên quan đến xe hơi
2. Viết tắt của từ automactic: tự động
3. Dùng để hình thành từ ghép với nghĩa là tự mình. Ví dụ: Autograph, autoxidation hay autofocusing
tự động.
(Automatic): Chế độ tự động. 12/2007/QĐ-BGTVT
Xe ô tô. | Ô tô, xe hơi. | : ''Faire le voyage en '''auto''''' — đi du lịch bằng xe hơi