bệ vệ
là gì ?bệ vệ
nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4
ý nghĩa của từ bệ vệ
.
Có bộ dạng oai nghiêm, quan cách. | : ''Cứ '''bệ vệ''' ra vẻ ta đây (Nguyên Hồng)''
tt. Có bộ dạng oai nghiêm, quan cách: Cứ bệ vệ ra vẻ ta đây (Ng-hồng).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bệ vệ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "bệ vệ": . Ba Vì bà vãi bả vai bài vị bài vị bài vị bài vị bao vây bảo vệ bệ vệ more...
tt. Có bộ dạng oai nghiêm, quan cách: Cứ bệ vệ ra vẻ ta đây (Ng-hồng).
có bộ dạng oai nghiêm (thường chỉ nói về đàn ông) đi đứng bệ vệ dáng người to béo, bệ vệ Đồng nghĩa: đường bệ, oai vệ