dĩ vãng
là gì ?dĩ vãng
nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5
ý nghĩa của từ dĩ vãng
.
dĩ vãng là quá khứ
d. Thời đã qua. Câu chuyện lùi dần vào dĩ vãng.
d. Thời đã qua. Câu chuyện lùi dần vào dĩ vãng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dĩ vãng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "dĩ vãng": . dĩ vãng đá vàng đế vương đi vắng
thời đã qua thời dĩ vãng chuyện đó đã thuộc về dĩ vãng Đồng nghĩa: kí vãng, quá khứ, quá vãng
Thời đã qua. | : ''Câu chuyện lùi dần vào ''''''dĩ vãng''''''.''